Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1297 trong 1297 kết quả được tìm thấy với từ khóa: x^
xơ xác xơ-cua xơi xơi xơi
xơn xớt xưa xưa xưa kia
xưa kia xưa nay xưa rày xưởng
xưởng xưởng máy xưởng thợ xưởng trưởng
xười xười xĩnh xược xước
xước xước mang rô xướng xướng
xướng âm xướng ca xướng danh xướng danh
xướng hoạ xướng tên xướng tùy xướng xuất
xưng xưng đế xưng bá xưng danh
xưng danh xưng hô xưng hô xưng hùng
xưng tụng xưng tội xưng tội xưng thần
xưng vương xưng xuất xưng xưng xương
xương xương ức xương ống xương đòn
xương đùi xương đe xương bàn đạp xương bánh chè
xương bò xương búa xương bả vai xương bướm
xương cùng xương cụt xương cốt xương cốt
xương chày xương chêm xương chạc xương chẩm
xương gót xương ghe xương giăm xương hông
xương hoá xương hom xương khô xương lưỡi hái
xương rồng xương rồng xương sàng xương sên
xương sọ xương sống xương sống xương sườn
xương sườn xương thóp xương thịnh xương thịt
xương thiêng xương thuyền xương trụ xương tuỷ
xương vừng xương xảu xương xẩu xương xẩu
xương xương
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.